Nghĩa của từ Approve - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Rp 10.000
Rp 100.000-90%
Kuantitas

Ngoại động từ · Tán thành, chấp thuận, đồng ý · Phê chuẩn, chuẩn y · Chứng tỏ, tỏ ra. to approve one's valour: chứng tỏ lòng can đảm